Có 2 kết quả:
业海 yè hǎi ㄜˋ ㄏㄞˇ • 業海 yè hǎi ㄜˋ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea of evil
(2) endless crime
(2) endless crime
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea of evil
(2) endless crime
(2) endless crime
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh